DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,02 | 6,15 | 2,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,60 | 6,88 | 2,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,20 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,76 | 4,52 | 4,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 902,05 | 513,35 | 581,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,04 | -43,09 | 13,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,02 | 24,58 | 13,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,73 | 12,68 | 6,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,84 | 68,88 | 51,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 78,84 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 70,45 | 119,83 | 125,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,55 | 17,42 | 16,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,98 | 96,03 | 77,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 83,74 | 144,88 | 143,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -820,65 | -802,89 | -860,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,50 | 0,50 | 0,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,42 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,69 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,76 | 3,52 | 3,41 |