DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,50 | 1,63 | 1,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 30,31 | 23,05 | 25,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,18 | 1,18 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 35,64 | 31,08 | 30,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,94 | -12,81 | -0,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,88 | 51,42 | 49,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 35,50 | 28,27 | 30,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,98 | 90,37 | 91,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,84 | 90,24 | 91,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,24 | 18,15 | 15,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 64,10 | 70,00 | 53,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,07 | 131,50 | 50,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 363,36 | 423,33 | 415,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 107,82 | 104,81 | 115,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,16 | 3,66 | 5,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,86 | 3,44 | 5,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,72 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,14 |