DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -164,59 | 263,03 | 32,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,38 | 17,59 | 3,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,24 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -43,00 | 61,55 | 46,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 111,18 | 138,73 | 131,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 98,28 | 24,77 | -4,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,77 | 7,14 | 8,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 29,17 | 2,31 | 4,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,72 | 759,90 | 73,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,85 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 121,43 | 85,19 | 84,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,16 | 10,03 | 41,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,74 | 13,81 | 16,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 276,38 | 168,84 | 219,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -44,55 | -21,12 | -5,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,88 | 0,92 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,85 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,55 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -44,01 | 60,55 | 45,27 |