DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,46 | 19,75 | 5,65 | 3,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,84 | 7,49 | 5,80 | 5,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,00 | 0,81 | 0,44 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,86 | 3,25 | 2,20 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.346,39 | 3.629,14 | 1.322,05 | 1.061,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,75 | 8,45 | -63,57 | -19,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,03 | 8,83 | 14,06 | 22,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,88 | 9,46 | 7,50 | 6,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,87 | 98,34 | 93,85 | 90,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,24 | 80,47 | 82,38 | 80,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 171,25 | 274,96 | 449,60 | 426,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,43 | 33,12 | 28,08 | 32,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 124,13 | 261,12 | 354,99 | 211,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 295,07 | 363,51 | 579,26 | 553,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 999,12 | 575,01 | 502,23 | 523,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,59 | 1,19 | 1,31 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,47 | 1,07 | 1,24 | 1,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,19 | 0,30 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,86 | 2,25 | 1,20 | 0,85 |