DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,40 | 12,02 | 18,48 | 12,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,84 | 28,85 | 41,58 | 35,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,27 | 0,34 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,70 | 1,52 | 1,31 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 454,77 | 568,57 | 681,35 | 541,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,03 | 25,02 | 19,84 | -20,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,97 | 52,46 | 59,04 | 51,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,87 | 40,26 | 54,53 | 45,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,91 | 83,98 | 88,86 | 90,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,83 | 85,34 | 85,80 | 86,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 93,00 | 57,18 | 99,38 | 136,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,47 | 1,62 | 1,69 | 1,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,83 | 15,89 | 19,78 | 13,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 126,03 | 130,87 | 155,39 | 170,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -71,11 | -122,30 | -23,10 | 83,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,69 | 0,63 | 0,93 | 1,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,68 | 0,62 | 0,92 | 1,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,90 | 0,86 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 0,52 | 0,31 | 0,16 |