DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,04 | 5,19 | 0,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,45 | 2,40 | 0,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,56 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,91 | 3,88 | 4,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 127,61 | 197,53 | 87,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,10 | 54,79 | -55,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,25 | 13,63 | 11,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,46 | 4,76 | 4,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 40,69 | 64,58 | 22,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 78,25 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,25 | 42,94 | 107,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 112,20 | 84,24 | 197,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,29 | 33,02 | 43,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 193,31 | 121,38 | 293,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 29,50 | 20,74 | 18,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,09 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,43 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,26 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,91 | 2,88 | 3,17 |