DUPONT
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -42,85 | 24,57 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -17,57 | -114,24 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,04 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 10,27 | -5,83 | 2,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,35 | 3,50 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.055,53 | -88,47 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -3,52 | -18,17 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -12,10 | -74,02 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 145,24 | 154,33 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 98,34 | 635,80 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 162,02 | 761,40 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,53 | 27,46 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 270,37 | 1.513,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -25,17 | -53,10 | -3,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,78 | 0,52 | 0,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,30 | 0,25 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,39 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 9,27 | -6,83 | 1,75 |