Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 914.825 946.134 780.782 741.250 740.489
I. Tài sản tài chính 904.410 813.899 603.280 564.101 564.789
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 160.686 52.831 145.936 229.789 150.984
1.1. Tiền 39.686 1.831 84.936 168.789 29.984
1.2. Các khoản tương đương tiền 121.000 51.000 61.000 61.000 121.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 564.377 600.662 517.445 376.119 436.756
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 179.163 160.277 115.035 132.520 146.666
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -8.263 -10.195 -10.195 -10.195 -10.342
7. Các khoản phải thu 2.166 4.121 1.071 1.761 3.187
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 2.166 4.121 1.071 1.761 3.187
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 2.166 4.121 1.071 1.761 3.187
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 6.664 6.520 6.412 6.412 7.572
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 8.682 8.680 8.774 8.892 11.164
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -9.065 -8.996 -181.198 -181.198 -181.198
II.Tài sản ngắn hạn khác 10.415 132.235 177.501 177.148 175.701
1. Tạm ứng 774 123.191 172.752 172.853 172.859
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 238 598 386 440 255
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 39 39 39 39 39
5. Tài sản ngắn hạn khác 9.363 8.407 0 3.817 2.548
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 4.324
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 61.590 55.303 59.389 69.440 70.345
I. Tài sản tài chính dài hạn 0
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 11.200 10.758 10.316 9.874 9.432
1. Tài sản cố định hữu hình 6.911 6.701 6.491 6.281 6.071
- Nguyên giá 16.238 16.238 16.238 16.238 16.238
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.327 -9.537 -9.747 -9.957 -10.167
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 4.289 4.058 3.826 3.594 3.362
- Nguyên giá 9.399 9.399 9.399 9.399 9.399
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.109 -5.341 -5.573 -5.805 -6.037
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 660 660 660 660 860
V. Tài sản dài hạn khác 49.729 43.885 48.412 58.906 60.053
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí trả trước dài hạn 488 419 348 252 178
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 34.939 27.682 32.280 42.869 43.319
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 14.303 15.785 15.785 15.785 16.556
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 976.414 1.001.438 840.170 810.690 810.835
C. NỢ PHẢI TRẢ 13.823 10.195 15.512 17.864 21.587
I. Nợ phải trả ngắn hạn 9.192 5.564 10.881 13.233 16.956
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 565 337 626 388 216
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 672 627 208 208 208
9. Người mua trả tiền trước 1.102 828 828 828 803
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.758 303 5.962 8.357 5.168
11. Phải trả người lao động 1.157 966 859 916 5.197
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 261 313 338 367 396
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.720 433 454 554 519
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1.566 1.366 1.215 1.226 4.058
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 390 390 390 390 390
II. Nợ phải trả dài hạn 4.631 4.631 4.631 4.631 4.631
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 4.631
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 4.631 4.631 4.631 4.631
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 962.592 991.243 824.658 792.825 789.247
I. Vốn chủ sở hữu 962.592 991.243 824.658 792.825 789.247
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 843.759 843.759 843.759 843.759 843.759
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 830.000 830.000 830.000 830.000 830.000
a. Cổ phiếu phổ thông 830.000 830.000 830.000 830.000 830.000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 13.759 13.759 13.759 13.759 13.759
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2.868 2.868 2.868 2.868 2.868
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 115.964 144.615 -21.969 -53.802 -57.380
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 255.719 255.342 107.150 117.673 115.897
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -139.755 -110.727 -129.119 -171.475 -173.277
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 976.414 1.001.438 840.170 810.690 810.835
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm