TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
914.825
|
946.134
|
780.782
|
741.250
|
740.489
|
I. Tài sản tài chính
|
904.410
|
813.899
|
603.280
|
564.101
|
564.789
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
160.686
|
52.831
|
145.936
|
229.789
|
150.984
|
1.1. Tiền
|
39.686
|
1.831
|
84.936
|
168.789
|
29.984
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
121.000
|
51.000
|
61.000
|
61.000
|
121.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
564.377
|
600.662
|
517.445
|
376.119
|
436.756
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
179.163
|
160.277
|
115.035
|
132.520
|
146.666
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-8.263
|
-10.195
|
-10.195
|
-10.195
|
-10.342
|
7. Các khoản phải thu
|
2.166
|
4.121
|
1.071
|
1.761
|
3.187
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
2.166
|
4.121
|
1.071
|
1.761
|
3.187
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
2.166
|
4.121
|
1.071
|
1.761
|
3.187
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
6.664
|
6.520
|
6.412
|
6.412
|
7.572
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
8.682
|
8.680
|
8.774
|
8.892
|
11.164
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-9.065
|
-8.996
|
-181.198
|
-181.198
|
-181.198
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
10.415
|
132.235
|
177.501
|
177.148
|
175.701
|
1. Tạm ứng
|
774
|
123.191
|
172.752
|
172.853
|
172.859
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
0
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
238
|
598
|
386
|
440
|
255
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
39
|
39
|
39
|
39
|
39
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.363
|
8.407
|
0
|
3.817
|
2.548
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
4.324
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
61.590
|
55.303
|
59.389
|
69.440
|
70.345
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
11.200
|
10.758
|
10.316
|
9.874
|
9.432
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.911
|
6.701
|
6.491
|
6.281
|
6.071
|
- Nguyên giá
|
16.238
|
16.238
|
16.238
|
16.238
|
16.238
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.327
|
-9.537
|
-9.747
|
-9.957
|
-10.167
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.289
|
4.058
|
3.826
|
3.594
|
3.362
|
- Nguyên giá
|
9.399
|
9.399
|
9.399
|
9.399
|
9.399
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.109
|
-5.341
|
-5.573
|
-5.805
|
-6.037
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
660
|
660
|
660
|
660
|
860
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
49.729
|
43.885
|
48.412
|
58.906
|
60.053
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
488
|
419
|
348
|
252
|
178
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
34.939
|
27.682
|
32.280
|
42.869
|
43.319
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
14.303
|
15.785
|
15.785
|
15.785
|
16.556
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
976.414
|
1.001.438
|
840.170
|
810.690
|
810.835
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
13.823
|
10.195
|
15.512
|
17.864
|
21.587
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
9.192
|
5.564
|
10.881
|
13.233
|
16.956
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
565
|
337
|
626
|
388
|
216
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
672
|
627
|
208
|
208
|
208
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1.102
|
828
|
828
|
828
|
803
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.758
|
303
|
5.962
|
8.357
|
5.168
|
11. Phải trả người lao động
|
1.157
|
966
|
859
|
916
|
5.197
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
261
|
313
|
338
|
367
|
396
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.720
|
433
|
454
|
554
|
519
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1.566
|
1.366
|
1.215
|
1.226
|
4.058
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
390
|
390
|
390
|
390
|
390
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
4.631
|
4.631
|
4.631
|
4.631
|
4.631
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
4.631
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
4.631
|
4.631
|
4.631
|
4.631
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
962.592
|
991.243
|
824.658
|
792.825
|
789.247
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
962.592
|
991.243
|
824.658
|
792.825
|
789.247
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
843.759
|
843.759
|
843.759
|
843.759
|
843.759
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
830.000
|
830.000
|
830.000
|
830.000
|
830.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
830.000
|
830.000
|
830.000
|
830.000
|
830.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13.759
|
13.759
|
13.759
|
13.759
|
13.759
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2.868
|
2.868
|
2.868
|
2.868
|
2.868
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
115.964
|
144.615
|
-21.969
|
-53.802
|
-57.380
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
255.719
|
255.342
|
107.150
|
117.673
|
115.897
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-139.755
|
-110.727
|
-129.119
|
-171.475
|
-173.277
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
976.414
|
1.001.438
|
840.170
|
810.690
|
810.835
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|