Thu nhập lãi thuần
|
1.967.012
|
2.018.093
|
2.117.228
|
2.517.874
|
2.389.271
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
8.936.591
|
9.811.612
|
9.458.828
|
10.346.694
|
13.384.284
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-6.969.579
|
-7.793.519
|
-7.341.600
|
-7.828.820
|
-10.995.013
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
72.725
|
59.762
|
64.859
|
91.130
|
104.852
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
107.180
|
91.143
|
90.073
|
126.936
|
137.774
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-34.455
|
-31.381
|
-25.214
|
-35.806
|
-32.922
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
30.655
|
23.783
|
29.597
|
51.640
|
115.346
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
25.974
|
46.734
|
169.409
|
107.476
|
319.652
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
81.180
|
64.950
|
81.017
|
97.324
|
89.553
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
88.879
|
81.387
|
160.252
|
156.698
|
99.206
|
Chi phí hoạt động khác
|
-7.699
|
-16.437
|
-79.235
|
-59.374
|
-9.653
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
15.297
|
18.109
|
1.978
|
6.907
|
27.639
|
Chi phí hoạt động
|
-1.103.592
|
-1.240.390
|
-1.312.134
|
-1.716.333
|
-1.832.912
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1.089.251
|
991.041
|
1.151.954
|
1.156.018
|
1.213.401
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-153.070
|
-254.326
|
-243.589
|
-83.369
|
-152.567
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
936.181
|
736.715
|
908.365
|
1.072.649
|
1.060.834
|
Chi phí thuế TNDN
|
-183.459
|
-142.519
|
-182.026
|
-213.178
|
-206.467
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-183.459
|
-142.519
|
-181.276
|
-213.177
|
-206.385
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
-750
|
-1
|
-82
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
752.722
|
594.196
|
726.339
|
859.471
|
854.367
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
752.722
|
594.196
|
726.339
|
859.471
|
854.367
|