TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
747.884
|
813.586
|
683.943
|
486.745
|
519.463
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50.802
|
15.609
|
71.852
|
19.317
|
35.766
|
1. Tiền
|
29.802
|
14.609
|
24.852
|
18.317
|
18.266
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21.000
|
1.000
|
47.000
|
1.000
|
17.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
565.932
|
661.830
|
511.035
|
404.581
|
422.787
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
524.061
|
616.038
|
401.556
|
333.515
|
349.990
|
2. Trả trước cho người bán
|
40.783
|
44.830
|
41.521
|
3.739
|
2.847
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.088
|
962
|
67.958
|
67.327
|
69.950
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
130.716
|
135.799
|
74.008
|
33.833
|
36.474
|
1. Hàng tồn kho
|
130.716
|
135.799
|
74.008
|
35.199
|
37.409
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-1.366
|
-935
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
435
|
349
|
27.049
|
29.014
|
24.436
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
435
|
349
|
1.033
|
939
|
481
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
23.470
|
25.251
|
21.132
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
2.546
|
2.823
|
2.823
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
108.215
|
124.313
|
124.785
|
161.592
|
168.174
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
65.901
|
80.396
|
77.517
|
77.478
|
86.916
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
65.588
|
80.083
|
77.204
|
77.166
|
86.603
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
313
|
313
|
313
|
313
|
313
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
36.715
|
39.659
|
39.241
|
69.512
|
65.364
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20.201
|
21.082
|
19.560
|
49.345
|
45.938
|
- Nguyên giá
|
62.614
|
64.253
|
64.345
|
91.959
|
90.659
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42.413
|
-43.171
|
-44.785
|
-42.614
|
-44.721
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16.514
|
18.576
|
19.681
|
20.168
|
19.426
|
- Nguyên giá
|
18.055
|
20.328
|
21.939
|
22.942
|
22.942
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.540
|
-1.751
|
-2.258
|
-2.774
|
-3.516
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
862
|
4.730
|
11.403
|
12.674
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
862
|
4.730
|
11.403
|
12.674
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.599
|
3.397
|
3.297
|
3.198
|
3.220
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.599
|
3.397
|
3.297
|
3.198
|
3.220
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
856.099
|
937.900
|
808.729
|
648.337
|
687.637
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
489.211
|
580.331
|
415.920
|
315.713
|
354.234
|
I. Nợ ngắn hạn
|
489.211
|
580.331
|
415.920
|
312.817
|
353.503
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
47.895
|
96.992
|
140.235
|
91.518
|
111.660
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
311.508
|
124.215
|
236.354
|
185.418
|
107.669
|
4. Người mua trả tiền trước
|
82.542
|
17.315
|
16.717
|
156
|
82.929
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.781
|
14.960
|
122
|
172
|
20
|
6. Phải trả người lao động
|
1.711
|
1.144
|
1.253
|
2.626
|
1.527
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
27.044
|
313.986
|
11.039
|
20.293
|
32.443
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.753
|
946
|
5.300
|
5.253
|
5.555
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.953
|
6.786
|
273
|
4.089
|
8.475
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.024
|
3.986
|
4.628
|
3.291
|
3.225
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.896
|
731
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
731
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.896
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
366.888
|
357.569
|
392.809
|
332.624
|
333.403
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
366.888
|
357.569
|
392.809
|
332.624
|
333.403
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-69
|
157
|
157
|
157
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20.043
|
20.043
|
20.043
|
23.363
|
23.363
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46.845
|
37.595
|
22.609
|
-40.896
|
-40.117
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.669
|
4.526
|
475
|
17.500
|
-40.896
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
37.176
|
33.069
|
22.135
|
-58.396
|
779
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
856.099
|
937.900
|
808.729
|
648.337
|
687.637
|