TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
74.373
|
75.415
|
70.927
|
109.971
|
357.323
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
181
|
6
|
64
|
1.025
|
45.364
|
1. Tiền
|
181
|
6
|
64
|
1.025
|
45.364
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27.345
|
28.526
|
23.940
|
72.396
|
41.701
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17.751
|
16.337
|
16.337
|
14.535
|
14.516
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.402
|
13.355
|
10.615
|
10.785
|
20.895
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
31.800
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21.829
|
23.015
|
21.912
|
39.479
|
30.491
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.638
|
-24.181
|
-24.924
|
-24.204
|
-24.201
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46.564
|
46.564
|
46.564
|
36.002
|
230.258
|
1. Hàng tồn kho
|
53.742
|
46.564
|
46.564
|
36.002
|
230.258
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7.178
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
282
|
318
|
359
|
548
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
282
|
318
|
359
|
548
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
88.799
|
87.181
|
89.997
|
99.418
|
33.041
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17.946
|
16.881
|
16.760
|
16.824
|
2.885
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.846
|
781
|
660
|
724
|
2.885
|
- Nguyên giá
|
29.331
|
29.331
|
29.331
|
29.040
|
4.605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.485
|
-28.550
|
-28.671
|
-28.317
|
-1.721
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16.100
|
16.100
|
16.100
|
16.100
|
0
|
- Nguyên giá
|
16.100
|
16.100
|
16.100
|
16.100
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
70.745
|
70.292
|
73.236
|
82.519
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
70.745
|
70.292
|
73.236
|
82.519
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
108
|
8
|
0
|
75
|
30.156
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
108
|
8
|
0
|
75
|
30.156
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
163.172
|
162.596
|
160.924
|
209.389
|
390.364
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
166.205
|
177.701
|
182.745
|
237.652
|
420.266
|
I. Nợ ngắn hạn
|
75.422
|
73.645
|
67.556
|
112.339
|
418.770
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
32.557
|
30.393
|
30.343
|
56.671
|
64.867
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.814
|
2.841
|
2.841
|
1.941
|
11.382
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.441
|
5.659
|
5.659
|
12.984
|
320.014
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.157
|
16.619
|
9.296
|
191
|
2.015
|
6. Phải trả người lao động
|
305
|
267
|
259
|
275
|
406
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.453
|
13.347
|
15.690
|
2.435
|
7.084
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.343
|
4.170
|
3.119
|
37.562
|
12.859
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
352
|
349
|
349
|
279
|
142
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
90.783
|
104.056
|
115.190
|
125.314
|
1.496
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
18.185
|
18.941
|
21.435
|
21.748
|
1.496
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
72.597
|
85.115
|
93.755
|
103.566
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-3.033
|
-15.105
|
-21.821
|
-28.263
|
-29.902
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-3.033
|
-15.105
|
-21.821
|
-28.263
|
-29.902
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
46.000
|
46.000
|
46.000
|
46.000
|
46.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.118
|
4.118
|
4.118
|
4.118
|
4.118
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.790
|
1.790
|
1.790
|
1.790
|
1.790
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-54.940
|
-67.013
|
-73.729
|
-80.171
|
-81.810
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-48.545
|
-54.940
|
-67.013
|
-73.729
|
-80.171
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-6.396
|
-12.073
|
-6.716
|
-6.442
|
-1.639
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
163.172
|
162.596
|
160.924
|
209.389
|
390.364
|