TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19.675
|
28.096
|
24.407
|
26.269
|
21.325
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
275
|
221
|
11.048
|
5.318
|
1.392
|
1. Tiền
|
275
|
221
|
1.048
|
5.318
|
1.392
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.200
|
0
|
0
|
10.000
|
7.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.200
|
0
|
0
|
10.000
|
7.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.203
|
7.581
|
2.627
|
4.821
|
5.646
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
929
|
7.130
|
2.403
|
3.703
|
759
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.076
|
262
|
65
|
458
|
4.373
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
652
|
608
|
584
|
989
|
843
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-454
|
-419
|
-424
|
-328
|
-328
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.843
|
20.130
|
10.732
|
6.106
|
6.694
|
1. Hàng tồn kho
|
6.992
|
20.279
|
11.051
|
7.591
|
8.179
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-149
|
-149
|
-319
|
-1.485
|
-1.485
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
154
|
164
|
0
|
23
|
93
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
154
|
164
|
0
|
0
|
70
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
23
|
23
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.173
|
1.163
|
1.153
|
1.143
|
1.133
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
445
|
435
|
425
|
415
|
405
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
445
|
435
|
425
|
415
|
405
|
- Nguyên giá
|
3.480
|
3.480
|
3.480
|
3.480
|
3.480
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.035
|
-3.045
|
-3.055
|
-3.065
|
-3.075
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
83
|
83
|
211
|
83
|
83
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83
|
-83
|
-211
|
-83
|
-83
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
211
|
211
|
0
|
211
|
211
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-211
|
-211
|
0
|
-211
|
-211
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
728
|
728
|
728
|
728
|
728
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
|
728
|
728
|
|
728
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20.849
|
29.259
|
25.561
|
27.412
|
22.458
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.879
|
14.788
|
10.212
|
11.983
|
8.303
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.879
|
14.788
|
10.212
|
11.983
|
8.303
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.132
|
11.245
|
5.008
|
5.751
|
3.914
|
4. Người mua trả tiền trước
|
700
|
1.240
|
343
|
245
|
3.558
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
80
|
138
|
279
|
579
|
35
|
6. Phải trả người lao động
|
-48
|
1.838
|
3.644
|
3.695
|
-67
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
669
|
23
|
553
|
899
|
268
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6
|
7
|
99
|
86
|
3
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
313
|
299
|
286
|
728
|
592
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
13.970
|
14.471
|
15.349
|
15.429
|
14.155
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
13.970
|
14.471
|
15.349
|
15.429
|
14.155
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
112
|
112
|
112
|
112
|
112
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.102
|
2.102
|
2.102
|
2.237
|
2.214
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
755
|
1.256
|
2.134
|
2.080
|
829
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
133
|
472
|
133
|
133
|
472
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
622
|
784
|
2.001
|
1.946
|
357
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
20.849
|
29.259
|
25.561
|
27.412
|
22.458
|