Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 93.877 91.855 97.637 103.293 109.458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40.637 40.206 39.309 37.018 32.185
1. Tiền 39.637 34.806 33.859 31.518 31.185
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 5.400 5.450 5.500 1.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.200 8.200 13.200 13.200 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.200 8.200 13.200 13.200 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46.002 38.804 40.067 44.441 69.260
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.517 25.908 23.054 32.874 28.888
2. Trả trước cho người bán 6.056 4.700 4.329 4.250 12.724
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.316 16.084 20.392 15.024 35.272
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.887 -7.887 -7.708 -7.708 -7.624
IV. Tổng hàng tồn kho 3.662 3.983 3.620 7.363 6.817
1. Hàng tồn kho 3.762 4.084 3.720 7.464 6.918
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -101 -101 -101 -101 -101
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.376 661 1.441 1.270 1.195
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.343 654 1.320 1.191 1.094
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 57 49 57
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 33 8 64 30 44
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 50.616 45.921 44.785 48.757 49.430
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28.709 25.087 24.187 27.069 27.590
1. Tài sản cố định hữu hình 20.506 16.883 15.984 18.866 19.387
- Nguyên giá 103.762 84.484 84.860 88.192 90.199
- Giá trị hao mòn lũy kế -83.256 -67.601 -68.877 -69.326 -70.812
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.203 8.203 8.203 8.203 8.203
- Nguyên giá 8.203 8.203 8.203 8.203 8.203
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14.270 14.010 14.010 14.010 14.010
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 24.188 24.188 24.188 24.188 24.188
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9.919 -10.179 -10.179 -10.179 -10.179
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.637 4.824 4.588 5.678 5.830
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.301 4.488 4.252 5.053 5.205
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 336 336 336 625 625
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 144.493 137.776 142.422 152.050 158.888
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 62.596 59.306 63.489 72.888 79.319
I. Nợ ngắn hạn 62.596 59.306 63.489 72.888 79.319
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 500 1.400 6.365
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.701 16.396 14.134 14.637 11.962
4. Người mua trả tiền trước 4.209 2.386 1.949 1.957 2.366
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.975 9.329 9.927 11.794 7.490
6. Phải trả người lao động 2.905 5.241 6.276 5.703 2.672
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.389 3.710 3.189 5.535 3.860
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 348 124 592 4.289 3.543
11. Phải trả ngắn hạn khác 28.870 21.575 26.545 27.235 40.867
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 198 545 378 339 192
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 81.897 78.470 78.933 79.162 79.569
I. Vốn chủ sở hữu 81.897 78.470 78.933 79.162 79.569
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40.500 40.500 40.500 40.500 40.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 20.355 20.355 20.355 20.355 20.355
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
5. Cổ phiếu quỹ -574 -574 -574 -574 -574
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.643 8.643 8.643 8.643 8.643
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.973 6.546 7.009 7.238 7.645
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.528 4.768 4.768 4.768 7.240
- LNST chưa phân phối kỳ này 445 1.778 2.242 2.470 405
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 144.493 137.776 142.422 152.050 158.888