I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
96.202
|
89.396
|
82.577
|
102.797
|
84.898
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-12.321
|
-2.908
|
-6.159
|
-14.220
|
-17.320
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-30.826
|
-34.698
|
-41.124
|
-56.039
|
-45.790
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5
|
0
|
-11
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-75
|
-73
|
-331
|
-116
|
-304
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22.461
|
10.933
|
14.249
|
9.563
|
34.945
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-64.724
|
-52.652
|
-45.715
|
-47.519
|
-64.754
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.712
|
9.996
|
3.486
|
-5.534
|
-8.325
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-216
|
-376
|
-4.186
|
-2.031
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
6.219
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.200
|
-6.000
|
|
-8.200
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.060
|
|
-4.550
|
8.250
|
6.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
147
|
58
|
43
|
40
|
68
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8.007
|
-6.158
|
-4.883
|
2.124
|
4.037
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
1.500
|
900
|
4.965
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-750
|
|
-1.000
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-4.332
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-750
|
-4.332
|
500
|
900
|
4.965
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17.969
|
-493
|
-897
|
-2.511
|
677
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.668
|
40.637
|
40.206
|
39.309
|
31.509
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
63
|
|
220
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40.637
|
40.206
|
39.309
|
37.018
|
32.185
|