Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 337.735 371.672 268.333 282.801 333.140
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 180.758 120.008 12.797 41.899 15.300
1. Tiền 30.758 15.008 12.797 31.899 5.300
2. Các khoản tương đương tiền 150.000 105.000 0 10.000 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31.355 113.958 91.861 108.754 209.304
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28.918 107.709 84.471 102.619 180.501
2. Trả trước cho người bán 4.550 6.034 4.266 5.124 2.973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 439 2.702 5.611 1.242 25.830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.552 -2.487 -2.487 -231 0
IV. Tổng hàng tồn kho 122.447 132.057 156.863 131.763 108.190
1. Hàng tồn kho 132.701 137.055 156.863 131.763 108.190
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10.254 -4.998 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.174 5.650 6.813 385 347
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 110 1.680 108 347
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.166 5.540 5.133 277 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8 0 1 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 91.861 176.797 203.790 183.750 163.698
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 5.400 5.400 5.400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 5.400 5.400 5.400
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 88.796 141.090 184.378 159.968 141.264
1. Tài sản cố định hữu hình 88.796 141.090 184.378 159.968 141.264
- Nguyên giá 363.160 446.972 519.773 520.983 514.624
- Giá trị hao mòn lũy kế -274.365 -305.882 -335.396 -361.014 -373.360
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 162 22.505 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 162 22.505 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.903 13.203 14.012 18.381 17.033
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.903 13.203 14.012 18.160 16.994
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 221 40
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 429.596 548.469 472.122 466.551 496.838
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 214.182 312.150 212.001 212.781 211.556
I. Nợ ngắn hạn 214.182 312.150 212.001 212.781 211.556
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 60.774 51.320 40.397 48.258 108.666
4. Người mua trả tiền trước 111.341 187.625 97.093 104.423 55.683
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.442 5.161 5.337 6.198 9.571
6. Phải trả người lao động 23.815 27.622 29.162 26.826 22.021
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 7.475 0 0 1.133
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.604 4.635 4.068 15.739 7.357
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.693 22.055 28.862 6.842 1.036
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.513 6.257 7.083 4.496 6.090
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 215.413 236.319 260.122 253.769 285.281
I. Vốn chủ sở hữu 215.413 236.319 260.122 253.769 285.281
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 154.111 154.111 154.111 154.111 154.111
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 45.154 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.158 31.102 0 60.248 76.694
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43.144 51.106 60.856 39.410 54.476
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 4.264 10.252 0 15.239
- LNST chưa phân phối kỳ này 43.144 46.843 50.604 39.410 39.237
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 429.596 548.469 472.122 466.551 496.838