TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
156.875
|
241.424
|
243.173
|
332.854
|
203.612
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25.884
|
3.553
|
4.663
|
15.300
|
61.078
|
1. Tiền
|
1.884
|
3.553
|
4.663
|
5.300
|
11.078
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
24.000
|
0
|
0
|
10.000
|
50.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
46.409
|
99.593
|
126.768
|
209.304
|
65.869
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
25.427
|
88.572
|
113.635
|
180.501
|
39.541
|
2. Trả trước cho người bán
|
19.477
|
8.694
|
10.591
|
2.973
|
2.081
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.542
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.735
|
2.558
|
0
|
25.830
|
24.247
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-231
|
-231
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
84.207
|
134.677
|
111.598
|
107.903
|
76.101
|
1. Hàng tồn kho
|
84.207
|
134.677
|
111.598
|
107.903
|
76.101
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
374
|
3.602
|
144
|
347
|
564
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
100
|
78
|
144
|
347
|
242
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
273
|
3.524
|
0
|
0
|
319
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
175.761
|
178.299
|
170.740
|
163.698
|
156.448
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
155.223
|
150.494
|
145.770
|
141.264
|
136.621
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
155.223
|
150.494
|
145.770
|
141.264
|
136.621
|
- Nguyên giá
|
513.607
|
514.424
|
514.424
|
514.624
|
514.434
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-358.383
|
-363.930
|
-368.654
|
-373.360
|
-377.813
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.138
|
22.405
|
19.570
|
17.033
|
14.426
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.056
|
22.129
|
19.561
|
16.994
|
14.426
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
82
|
276
|
9
|
40
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
332.636
|
419.723
|
413.913
|
496.551
|
360.060
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
62.553
|
163.940
|
144.834
|
211.268
|
81.809
|
I. Nợ ngắn hạn
|
62.553
|
163.940
|
144.834
|
211.268
|
81.809
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.918
|
104.211
|
68.170
|
108.666
|
31.821
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.779
|
16.308
|
34.186
|
55.683
|
25.103
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.302
|
2.731
|
2.888
|
9.571
|
3.290
|
6. Phải trả người lao động
|
22.297
|
12.756
|
12.889
|
22.301
|
10.564
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.593
|
1.754
|
1.567
|
852
|
1.688
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.055
|
15.101
|
16.844
|
7.070
|
4.623
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.036
|
1.036
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.610
|
11.079
|
8.290
|
6.090
|
3.684
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
270.083
|
255.783
|
269.079
|
285.283
|
278.251
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
270.083
|
255.783
|
269.079
|
285.283
|
278.251
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
154.111
|
154.111
|
154.111
|
154.111
|
154.111
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
60.248
|
76.694
|
76.694
|
76.694
|
76.694
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
55.724
|
24.977
|
38.274
|
54.478
|
47.446
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
39.910
|
0
|
0
|
15.239
|
35.718
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.814
|
24.977
|
38.274
|
39.238
|
11.728
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
332.636
|
419.723
|
413.913
|
496.551
|
360.060
|