I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
139.864
|
272.015
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-154.915
|
-244.930
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.695
|
-6.486
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.134
|
-7.771
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-161
|
-3.829
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
43.361
|
34.120
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-67.122
|
-30.185
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-49.804
|
12.934
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-710
|
-8.711
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
255
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-11.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
15.443
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
446
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-706
|
-3.567
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
62.700
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
143.768
|
216.066
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-151.034
|
-225.696
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-128
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.000
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
52.434
|
-9.758
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.924
|
-391
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.091
|
2.865
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.015
|
2.474
|