I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
147.590
|
222.231
|
262.063
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-23.844
|
-103.125
|
-81.527
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.405
|
-13.583
|
-16.772
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.179
|
-1.764
|
-2.140
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.708
|
-2.292
|
-1.610
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.392
|
10.684
|
27.688
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-37.651
|
-35.326
|
-61.789
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
74.197
|
76.825
|
125.914
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-679
|
-198
|
-18
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-17.847
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.204
|
4.633
|
4.429
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17.321
|
4.435
|
4.411
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
17.847
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
660
|
20
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-52.892
|
-81.322
|
-140.317
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.410
|
-9.065
|
-7.946
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36.795
|
-90.367
|
-148.263
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20.081
|
-9.108
|
-17.937
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.856
|
10.106
|
23.653
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
5
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.937
|
1.003
|
5.716
|