TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.035
|
3.496
|
4.446
|
4.090
|
5.389
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
515
|
698
|
865
|
1.381
|
1.662
|
1. Tiền
|
515
|
|
865
|
1.381
|
1.662
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
2.400
|
1.500
|
600
|
3.280
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
1.500
|
600
|
3.280
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.479
|
335
|
2.042
|
2.051
|
393
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
94
|
|
42
|
49
|
34
|
2. Trả trước cho người bán
|
20
|
|
0
|
2
|
358
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.366
|
|
2.000
|
2.001
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
32
|
62
|
39
|
52
|
54
|
1. Hàng tồn kho
|
32
|
|
39
|
52
|
54
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9
|
0
|
0
|
6
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
9
|
0
|
0
|
6
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.499
|
4.393
|
3.893
|
4.755
|
4.366
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.513
|
4.126
|
3.766
|
3.476
|
3.295
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.513
|
4.126
|
3.766
|
3.476
|
3.295
|
- Nguyên giá
|
7.156
|
7.241
|
7.241
|
7.241
|
7.305
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.643
|
-3.114
|
-3.475
|
-3.764
|
-4.011
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
696
|
0
|
0
|
1.200
|
1.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
696
|
0
|
0
|
1.200
|
1.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
289
|
267
|
127
|
78
|
72
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
289
|
267
|
127
|
78
|
72
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.533
|
7.889
|
8.338
|
8.845
|
9.756
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
851
|
1.159
|
1.350
|
1.269
|
1.311
|
I. Nợ ngắn hạn
|
798
|
1.159
|
1.350
|
1.269
|
1.282
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
|
13
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6
|
|
150
|
5
|
23
|
4. Người mua trả tiền trước
|
79
|
|
0
|
105
|
157
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
435
|
|
251
|
293
|
426
|
6. Phải trả người lao động
|
171
|
|
298
|
371
|
522
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
11
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
107
|
|
527
|
359
|
25
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
|
111
|
136
|
118
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53
|
0
|
0
|
0
|
29
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
53
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.683
|
6.730
|
6.989
|
7.576
|
8.444
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6.683
|
6.730
|
6.989
|
7.576
|
8.444
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6.096
|
6.257
|
5.800
|
5.800
|
5.800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
750
|
972
|
971
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
372
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
221
|
0
|
0
|
470
|
580
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
297
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
366
|
176
|
66
|
333
|
1.093
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.533
|
7.889
|
8.338
|
8.845
|
9.756
|