Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.912.949 5.477.497 7.013.592 6.980.388 6.964.136
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 524.591 1.102.117 1.281.295 1.100.152 2.185.022
1. Tiền 437.368 729.117 1.108.748 1.048.128 1.252.818
2. Các khoản tương đương tiền 87.222 373.000 172.547 52.024 932.204
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 598.325 687.400 481.213 522.772 618.778
1. Chứng khoán kinh doanh 401 401 401 401 401
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -76 -1 0 -2 -1
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 598.000 687.000 480.812 522.372 618.378
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.724.696 2.328.041 2.552.305 2.948.740 2.957.424
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 628.752 581.443 534.418 509.553 378.745
2. Trả trước cho người bán 18.425 20.944 82.809 437.926 269.433
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50.000 30.000 0 258.000 740.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.146.757 1.841.317 1.937.117 1.744.100 1.577.190
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -119.239 -145.663 -2.039 -839 -7.944
IV. Tổng hàng tồn kho 907.997 1.211.416 2.494.656 2.212.306 1.072.280
1. Hàng tồn kho 911.371 1.213.884 2.500.005 2.218.599 1.077.151
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.374 -2.469 -5.348 -6.293 -4.871
V. Tài sản ngắn hạn khác 157.341 148.522 204.123 196.419 130.632
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13.298 15.010 21.585 23.674 16.314
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 116.970 96.640 160.466 161.163 82.005
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 26.540 36.873 22.072 11.582 32.313
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 532 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.019.205 6.871.658 7.059.113 7.024.405 5.426.878
I. Các khoản phải thu dài hạn 60.437 57.393 64.433 42.708 21.549
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 30.000 0
5. Phải thu dài hạn khác 60.437 57.393 64.433 12.708 21.549
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.851.640 2.676.570 2.540.831 2.627.954 2.582.180
1. Tài sản cố định hữu hình 854.897 778.465 746.070 929.293 994.693
- Nguyên giá 2.210.301 2.216.796 2.298.991 2.579.537 2.175.681
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.355.404 -1.438.330 -1.552.921 -1.650.244 -1.180.988
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.996.743 1.898.105 1.794.761 1.698.661 1.587.487
- Nguyên giá 2.339.122 2.338.525 2.338.525 2.346.872 2.288.028
- Giá trị hao mòn lũy kế -342.379 -440.421 -543.764 -648.210 -700.541
III. Bất động sản đầu tư 4.986 4.793 4.601 4.409 4.216
- Nguyên giá 11.797 11.797 11.797 11.797 11.797
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.811 -7.004 -7.196 -7.389 -7.581
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.051 55.936 167.538 74.959 4.902
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.051 55.936 167.538 74.959 4.902
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.716.017 3.753.689 3.953.359 3.975.458 2.042.699
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.675.368 3.728.039 3.927.710 3.969.088 2.695.211
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 19.279 19.279 19.279 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -753.660
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21.370 6.370 6.370 6.370 101.147
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 133.348 118.250 153.822 155.286 160.503
1. Chi phí trả trước dài hạn 89.423 83.148 80.792 78.820 98.825
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 43.924 35.102 73.030 76.466 61.679
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 235.726 205.028 174.329 143.630 610.829
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11.932.154 12.349.155 14.072.706 14.004.793 12.391.014
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.776.502 4.649.768 7.178.063 6.952.065 5.277.095
I. Nợ ngắn hạn 2.684.940 3.805.345 5.397.243 5.427.180 4.214.062
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.688.927 2.540.993 3.501.318 4.168.303 2.826.214
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 360.903 545.808 779.149 548.949 426.194
4. Người mua trả tiền trước 48.382 107.878 86.793 25.436 87.224
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 103.244 26.399 89.381 76.055 87.023
6. Phải trả người lao động 81.506 82.947 39.588 12.290 17.407
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 209.918 182.741 390.041 342.605 287.832
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 857 188 188 188
11. Phải trả ngắn hạn khác 133.463 247.836 403.473 107.012 377.687
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.162 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 50.435 69.886 107.313 146.342 104.294
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.091.562 844.423 1.780.820 1.524.885 1.063.032
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 37.740 19.673 18.499 13.989 2.790
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 207.982 8.877 997.576 751.915 501.059
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 793.198 785.185 728.047 721.532 529.803
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 52.642 30.688 36.698 37.449 29.380
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8.155.652 7.699.387 6.894.643 7.052.728 7.113.920
I. Vốn chủ sở hữu 8.155.652 7.699.387 6.894.643 7.052.728 7.113.920
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.566.534 2.797.414 2.797.414 2.797.414 2.898.063
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.192.081 3.850.410 2.970.919 3.107.170 3.157.497
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 104.000 104.000 104.000 104.000 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.959.479 -1.959.479 -1.080.464 -865.273 -865.273
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 74.811 74.811 74.811 74.811 69.859
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15.910 15.910 15.910 15.910 16.136
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.899.216 840.072 1.790.233 1.619.449 1.518.093
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.840.740 636.339 1.199.831 1.256.849 1.374.912
- LNST chưa phân phối kỳ này 58.477 203.733 590.402 362.600 143.181
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.262.578 1.976.249 221.821 199.247 319.545
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11.932.154 12.349.155 14.072.706 14.004.793 12.391.014