Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 84.575 196.167 220.193 72.778 62.472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 774 285 171 257 55
1. Tiền 774 285 171 257 55
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78.399 185.893 209.455 71.241 61.299
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75.863 89.610 104.471 73.252 63.367
2. Trả trước cho người bán 24 209 437 20 50
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 3.362 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.512 92.712 108.506 10.312 10.224
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -3.958 -12.342 -12.342
IV. Tổng hàng tồn kho 5.248 9.771 10.411 1.236 1.102
1. Hàng tồn kho 5.248 9.771 10.411 3.761 3.627
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -2.525 -2.525
V. Tài sản ngắn hạn khác 154 218 155 43 15
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 108 218 155 43 15
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 45 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 255.575 154.681 182.003 259.325 259.325
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 100.000 130.000 210.000 210.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 100.000 130.000 210.000 210.000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35.432 34.681 32.003 29.325 29.325
1. Tài sản cố định hữu hình 35.432 34.681 32.003 29.325 29.325
- Nguyên giá 42.140 44.020 44.020 44.020 44.020
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.707 -9.338 -12.016 -14.694 -14.694
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 220.000 20.000 20.000 20.000 20.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20.000 20.000 20.000 0 20.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 200.000 0 0 20.000 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 142 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 142 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 340.149 350.849 402.197 332.103 321.797
NGUỒN VỐN 0
A. Nợ phải trả 179.792 106.852 162.994 109.821 99.826
I. Nợ ngắn hạn 179.782 106.852 162.994 109.821 99.826
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54.619 8.549 30.688 15 15
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 74.661 97.021 130.820 109.171 99.176
4. Người mua trả tiền trước 0 300 300 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 414 877 827 312 312
6. Phải trả người lao động 28 35 35 37 37
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 60 70 140 100 100
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 50.000 0 185 185 185
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 160.357 243.997 239.203 222.282 221.971
I. Vốn chủ sở hữu 160.357 243.997 239.203 222.282 221.971
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 156.880 238.880 238.880 238.880 238.880
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.477 5.117 323 -16.598 -16.909
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.477 5.117 -5.200 -16.598
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.639 -4.794 -11.398 -310
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 340.149 350.849 402.197 332.103 321.797