TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16.068
|
16.620
|
24.884
|
20.122
|
21.629
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.916
|
3.129
|
1.606
|
1.112
|
557
|
1. Tiền
|
416
|
3.129
|
1.606
|
1.112
|
557
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.000
|
5.000
|
3.565
|
5.893
|
5.649
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
3.598
|
5.978
|
5.812
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-33
|
-85
|
-163
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.807
|
888
|
2.089
|
312
|
515
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.330
|
625
|
1.291
|
51
|
142
|
2. Trả trước cho người bán
|
310
|
204
|
0
|
124
|
78
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
167
|
59
|
797
|
138
|
296
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.339
|
7.600
|
17.515
|
12.752
|
14.828
|
1. Hàng tồn kho
|
7.339
|
7.600
|
17.515
|
13.027
|
14.828
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-275
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6
|
4
|
109
|
53
|
81
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
18
|
53
|
81
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6
|
0
|
73
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
4
|
17
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.351
|
5.021
|
5.211
|
4.902
|
4.752
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.943
|
3.708
|
4.094
|
4.779
|
4.564
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.943
|
3.708
|
3.949
|
3.650
|
3.482
|
- Nguyên giá
|
5.707
|
5.707
|
6.133
|
6.044
|
6.210
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.764
|
-1.999
|
-2.184
|
-2.395
|
-2.728
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
145
|
1.129
|
1.081
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
156
|
1.566
|
1.566
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-11
|
-437
|
-485
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
39
|
100
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
39
|
100
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
53
|
45
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
66
|
66
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13
|
-21
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.355
|
1.268
|
1.117
|
85
|
89
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.355
|
1.268
|
1.117
|
85
|
89
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
21.419
|
21.641
|
30.095
|
25.024
|
26.382
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.342
|
1.279
|
9.799
|
2.578
|
2.560
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.324
|
1.261
|
9.675
|
2.548
|
2.530
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
137
|
0
|
5.188
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
720
|
709
|
3.681
|
1.697
|
1.592
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46
|
28
|
121
|
50
|
36
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
118
|
63
|
213
|
176
|
158
|
6. Phải trả người lao động
|
218
|
415
|
452
|
623
|
731
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
85
|
47
|
16
|
3
|
14
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18
|
18
|
124
|
30
|
30
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
18
|
18
|
30
|
30
|
30
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
94
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20.076
|
20.362
|
20.296
|
22.446
|
23.821
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20.076
|
20.362
|
20.296
|
22.446
|
23.821
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
19.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.842
|
3.842
|
3.842
|
3.851
|
363
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-98
|
-98
|
-98
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.111
|
3.188
|
3.274
|
3.346
|
180
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.221
|
2.430
|
2.278
|
4.248
|
3.279
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
679
|
721
|
824
|
2.104
|
1.713
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.542
|
1.709
|
1.454
|
2.145
|
1.566
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
21.419
|
21.641
|
30.095
|
25.024
|
26.382
|