I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
319
|
2.208
|
4.287
|
932
|
2.762
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.391
|
4.592
|
3.785
|
3.584
|
3.019
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.003
|
3.753
|
3.396
|
3.111
|
2.364
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
183
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.388
|
839
|
389
|
474
|
472
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.710
|
6.799
|
8.072
|
4.516
|
5.782
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3.306
|
-5.151
|
-5.119
|
-6.092
|
-13.054
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.570
|
3.601
|
2.637
|
12.268
|
-19
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.409
|
1.500
|
-1.471
|
-3.447
|
3.600
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.894
|
1.073
|
-468
|
1.119
|
614
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-882
|
-1.489
|
-405
|
-311
|
-908
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-100
|
-128
|
-165
|
-769
|
-201
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.015
|
-16
|
-11
|
-45
|
-16
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.140
|
6.188
|
3.071
|
7.240
|
-4.203
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.709
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.709
|
0
|
|
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.100
|
5.150
|
1.800
|
2.999
|
4.400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.453
|
-11.236
|
-5.117
|
-5.260
|
-4.872
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
647
|
-6.086
|
-3.317
|
-2.260
|
-472
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.922
|
103
|
-246
|
4.979
|
-4.675
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.181
|
258
|
361
|
115
|
5.095
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
258
|
361
|
115
|
5.095
|
420
|