TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.385.391
|
6.943.219
|
7.178.984
|
7.561.257
|
6.890.426
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
625.387
|
1.119.885
|
488.222
|
838.145
|
465.325
|
1. Tiền
|
215.887
|
286.539
|
448.122
|
227.745
|
230.788
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
409.500
|
833.346
|
40.100
|
610.400
|
234.537
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.403.566
|
1.135.001
|
310.538
|
49.775
|
55.939
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
8.807
|
8.807
|
8.807
|
8.807
|
8.807
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-5.581
|
-5.581
|
-5.581
|
-5.581
|
-5.581
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.400.339
|
1.131.775
|
307.312
|
46.549
|
52.713
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.400.444
|
1.613.198
|
1.832.615
|
1.527.923
|
1.293.176
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.251.551
|
1.419.620
|
1.472.548
|
1.237.510
|
1.080.875
|
2. Trả trước cho người bán
|
54.367
|
92.943
|
278.843
|
324.187
|
260.321
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
96.490
|
102.713
|
96.943
|
90.087
|
75.841
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.964
|
-2.077
|
-15.719
|
-123.861
|
-123.861
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.894.179
|
3.029.546
|
4.461.881
|
5.047.262
|
4.966.741
|
1. Hàng tồn kho
|
2.957.665
|
3.135.048
|
4.598.381
|
5.141.462
|
5.089.878
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-63.486
|
-105.503
|
-136.500
|
-94.200
|
-123.137
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
61.815
|
45.589
|
85.729
|
98.151
|
109.244
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.102
|
5.467
|
6.622
|
8.034
|
6.946
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
43.331
|
29.005
|
55.126
|
62.136
|
78.767
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13.383
|
11.117
|
23.981
|
27.982
|
23.531
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.679.093
|
1.992.352
|
2.380.188
|
3.076.585
|
3.318.079
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.865
|
2.059
|
2.059
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
2.059
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.865
|
0
|
2.059
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.002.151
|
1.089.763
|
1.324.196
|
1.611.940
|
1.486.449
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
854.196
|
953.071
|
1.170.887
|
1.461.434
|
1.341.959
|
- Nguyên giá
|
2.359.420
|
2.629.953
|
3.016.424
|
3.456.569
|
3.538.851
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.505.224
|
-1.676.882
|
-1.845.537
|
-1.995.135
|
-2.196.892
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
147.955
|
136.692
|
153.309
|
150.506
|
144.490
|
- Nguyên giá
|
178.775
|
162.526
|
182.965
|
185.493
|
186.292
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.820
|
-25.834
|
-29.656
|
-34.987
|
-41.801
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
320.142
|
497.586
|
561.582
|
997.070
|
1.412.546
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
320.142
|
497.586
|
561.582
|
997.070
|
1.412.546
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
188.011
|
213.979
|
272.319
|
221.119
|
232.258
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
171.011
|
191.979
|
223.319
|
206.119
|
219.258
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7.000
|
7.000
|
7.000
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
15.000
|
42.000
|
15.000
|
13.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
162.924
|
188.967
|
220.033
|
246.456
|
186.826
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
149.087
|
181.526
|
209.004
|
231.827
|
179.112
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
13.837
|
7.441
|
11.029
|
14.629
|
7.713
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.064.484
|
8.935.571
|
9.559.172
|
10.637.842
|
10.208.504
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.042.477
|
3.613.486
|
4.067.045
|
4.852.659
|
4.751.307
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.985.424
|
3.545.833
|
3.947.060
|
4.547.009
|
4.350.546
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.221.707
|
3.083.249
|
3.250.500
|
3.784.581
|
3.648.565
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
160.790
|
196.222
|
351.765
|
430.746
|
383.859
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24.731
|
44.640
|
105.278
|
48.661
|
56.157
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.461
|
15.030
|
21.567
|
41.201
|
15.579
|
6. Phải trả người lao động
|
90.399
|
119.182
|
98.075
|
113.085
|
128.707
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.165
|
869
|
1.148
|
2.270
|
4.745
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
431.795
|
33.538
|
51.482
|
53.913
|
32.155
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
36.375
|
53.103
|
67.246
|
72.553
|
80.779
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
57.053
|
67.653
|
119.985
|
305.650
|
400.761
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.690
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
132.666
|
238.455
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
19.187
|
31.259
|
84.371
|
138.151
|
128.254
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
36.175
|
35.395
|
34.614
|
33.833
|
33.052
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.022.007
|
5.322.085
|
5.492.127
|
5.785.182
|
5.457.197
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.022.007
|
5.322.085
|
5.492.127
|
5.785.182
|
5.457.197
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
3.998.873
|
3.998.873
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.360.945
|
2.322.800
|
2.297.422
|
292.400
|
292.400
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-80.162
|
-33.020
|
-1.628
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
134.848
|
133.380
|
126.353
|
143.434
|
153.154
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
141.870
|
107.161
|
123.202
|
120.508
|
103.310
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
346.137
|
669.218
|
811.567
|
1.088.580
|
775.521
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
804
|
169.766
|
265.983
|
873.739
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
668.413
|
641.800
|
822.597
|
-98.217
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
118.371
|
122.547
|
135.211
|
141.387
|
133.940
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.064.484
|
8.935.571
|
9.559.172
|
10.637.842
|
10.208.504
|