1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38.818.747
|
78.868.319
|
89.791.619
|
76.380.750
|
78.516.999
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.464.660
|
1.650.511
|
1.162.852
|
191.525
|
265.380
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37.354.087
|
77.217.808
|
88.628.767
|
76.189.225
|
78.251.619
|
4. Giá vốn hàng bán
|
26.412.939
|
59.329.111
|
66.493.966
|
55.154.201
|
56.130.507
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.941.148
|
17.888.697
|
22.134.801
|
21.035.024
|
22.121.112
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.188.183
|
1.430.663
|
6.799.578
|
2.575.563
|
2.405.205
|
7. Chi phí tài chính
|
2.200.562
|
4.556.671
|
5.706.531
|
6.361.642
|
8.129.513
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.866.015
|
3.770.283
|
4.669.426
|
4.847.702
|
6.946.060
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.182.410
|
2.640.068
|
3.896.641
|
4.339.650
|
3.895.982
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.994.895
|
13.166.087
|
11.786.338
|
12.511.539
|
14.192.355
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.103.408
|
3.040.896
|
4.064.969
|
3.854.314
|
3.750.002
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.012.876
|
1.195.774
|
11.273.182
|
5.222.742
|
2.350.429
|
12. Thu nhập khác
|
1.325.350
|
1.613.262
|
501.150
|
279.707
|
309.976
|
13. Chi phí khác
|
233.136
|
484.197
|
285.548
|
355.299
|
97.431
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.092.214
|
1.129.065
|
215.602
|
-75.592
|
212.545
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.105.090
|
2.324.839
|
11.488.784
|
5.147.150
|
2.562.974
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
790.583
|
1.086.193
|
1.499.249
|
626.750
|
1.288.786
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-50.108
|
-156.367
|
-111.846
|
-233.984
|
-595.739
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
740.475
|
929.826
|
1.387.403
|
392.766
|
693.047
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.364.615
|
1.395.013
|
10.101.381
|
4.754.384
|
1.869.927
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
807.044
|
161.031
|
856.456
|
1.187.388
|
1.451.232
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.557.571
|
1.233.982
|
9.244.925
|
3.566.996
|
418.695
|