Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 156.821 996.691 1.038.055 291.161 203.327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.839 6.535 27.952 3.564 1.623
1. Tiền 3.839 6.535 13.952 3.564 1.623
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 14.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64.203 876.936 956.002 267.064 195.379
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.438 253.231 9.523 18.995 33.736
2. Trả trước cho người bán 6.351 555.963 505.916 107.241 26.712
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.800 6.500 35.300 13.500 12.048
6. Phải thu ngắn hạn khác 44.614 61.243 405.432 127.328 151.134
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -169 0 -28.252
IV. Tổng hàng tồn kho 88.020 111.543 52.594 20.511 6.224
1. Hàng tồn kho 88.020 111.543 52.594 20.511 6.224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 759 1.677 1.506 23 102
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 133 55 171 18 8
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 626 1.620 1.335 0 94
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1 0 4 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 651.418 582.247 735.949 1.010.374 1.015.635
I. Các khoản phải thu dài hạn 486.640 402.478 286.622 325.811 120.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 486.640 402.579 286.622 325.811 120.000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -101 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.009 6.092 13.007 4.213 712
1. Tài sản cố định hữu hình 3.009 6.092 13.007 4.213 712
- Nguyên giá 7.624 11.912 20.496 8.450 4.722
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.615 -5.820 -7.490 -4.237 -4.010
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 3.106 3.106 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 3.106 3.106 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 87.493 104.000 372.850 680.238 894.888
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 87.493 99.800 372.850 521.088 550.640
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 4.200 0 159.150 357.633
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -13.385
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 234 123 1.509 111 35
1. Chi phí trả trước dài hạn 234 123 1.509 111 35
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 74.042 66.448 58.854 1 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 808.240 1.578.938 1.774.004 1.301.535 1.218.962
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 323.988 1.067.183 936.393 467.485 387.117
I. Nợ ngắn hạn 322.629 1.064.421 933.319 466.346 266.799
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.494 702.315 310.347 191.272 4.169
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 81.997 213.334 245.487 84.168 151.044
4. Người mua trả tiền trước 224.379 101.219 228.095 137.703 54.643
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.823 4.185 15.036 13.059 25.917
6. Phải trả người lao động 572 701 524 107 107
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 3.372 6.695 4.866 21.649
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.365 39.295 127.135 35.170 9.271
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.359 2.762 3.074 1.139 120.318
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 336 2.061 3.066 1.139 120.318
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.023 701 8 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 484.251 511.755 837.611 834.051 831.845
I. Vốn chủ sở hữu 484.251 511.755 837.611 834.051 831.845
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 355.200 355.200 681.407 681.407 760.043
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.100 47.995 80.289 152.524 71.802
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.271 21.100 3.976 80.247 3.507
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.829 26.895 76.314 72.277 68.295
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 107.952 108.560 75.915 119 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 808.240 1.578.938 1.774.004 1.301.535 1.218.962