I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
47.552
|
77.503
|
74.500
|
50.056
|
54.469
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-46.115
|
-48.685
|
-66.151
|
-32.891
|
-20.173
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.902
|
-2.475
|
-2.026
|
-2.986
|
-1.838
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-851
|
-810
|
-712
|
-615
|
-279
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
-223
|
-54
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.015
|
1.024
|
775
|
213
|
114
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.517
|
-7.104
|
-26.570
|
-3.803
|
-5.919
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.816
|
19.455
|
-20.185
|
9.752
|
26.320
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-1.080
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
136
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-195
|
-145
|
-180
|
-43
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
14
|
19
|
19
|
39
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-181
|
-131
|
-1.104
|
-24
|
39
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
41.202
|
34.125
|
49.508
|
26.686
|
10.876
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40.526
|
-55.988
|
-30.380
|
-38.569
|
-35.735
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
676
|
-21.862
|
19.128
|
-11.884
|
-24.859
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.321
|
-2.539
|
-2.161
|
-2.156
|
1.500
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.849
|
9.528
|
6.989
|
13.078
|
10.922
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.528
|
6.989
|
4.828
|
10.922
|
12.422
|