I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.324
|
4.188
|
3.208
|
4.732
|
1.326
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.527
|
20.236
|
18.509
|
22.827
|
21.699
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.432
|
12.211
|
11.574
|
11.755
|
11.902
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
452
|
0
|
3.700
|
3.600
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6
|
-5
|
-6
|
-104
|
-5
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8.101
|
7.578
|
6.941
|
7.477
|
6.201
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22.851
|
24.425
|
21.717
|
27.559
|
23.025
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.976
|
-27.124
|
-13.065
|
12.871
|
15.465
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11.168
|
86.312
|
40.036
|
-36.284
|
4.199
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38.533
|
-33.529
|
3.542
|
5.808
|
1.105
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.556
|
-197
|
2.920
|
2.894
|
1.136
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.101
|
-7.744
|
-6.941
|
-7.477
|
-6.201
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.340
|
-612
|
-639
|
-515
|
-760
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1.462
|
96
|
4
|
15
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-49
|
-173
|
-498
|
-15
|
-50
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.528
|
42.819
|
47.170
|
4.846
|
37.934
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-58
|
-16.651
|
-2.884
|
-3.000
|
-2.828
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
5
|
6
|
104
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-52
|
-16.646
|
-2.878
|
-2.896
|
-2.824
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
208.917
|
187.261
|
203.241
|
277.420
|
228.104
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-234.239
|
-202.499
|
-254.870
|
-274.312
|
-257.797
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-7.796
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25.323
|
-15.238
|
-51.629
|
3.108
|
-37.490
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14.846
|
10.936
|
-7.338
|
5.059
|
-2.379
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.824
|
6.978
|
17.914
|
10.576
|
15.635
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.978
|
17.914
|
10.576
|
15.635
|
13.256
|