Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 18.697.322 19.478.013 20.047.095 20.878.581 24.200.170
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.509.137 2.316.002 3.146.177 2.841.903 4.587.680
1. Tiền 1.211.322 1.048.560 1.505.660 1.014.047 1.223.137
2. Các khoản tương đương tiền 1.297.815 1.267.442 1.640.517 1.827.856 3.364.544
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.229.074 2.349.446 2.528.432 2.655.835 2.697.363
1. Chứng khoán kinh doanh 802.754 802.312 802.315 802.315 812.192
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -82.512 -85.390 -68.137 -56.180 -94.802
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.508.832 1.632.524 1.794.253 1.909.699 1.979.973
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.106.232 9.408.067 9.733.674 11.044.413 13.351.350
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.505.764 1.882.260 1.936.036 1.718.699 2.745.462
2. Trả trước cho người bán 5.366.541 5.376.589 5.113.412 6.095.456 6.623.613
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20.915 20.915 87.205 298.296 698.793
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.283.696 2.193.272 2.692.691 3.009.722 3.376.771
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70.684 -64.969 -95.669 -77.760 -93.288
IV. Tổng hàng tồn kho 4.699.950 5.251.656 4.504.476 4.184.901 3.439.520
1. Hàng tồn kho 4.719.599 5.271.275 4.535.268 4.215.376 3.471.043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19.649 -19.619 -30.792 -30.475 -31.522
V. Tài sản ngắn hạn khác 152.929 152.842 134.336 151.529 124.256
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17.908 17.770 11.575 31.752 26.722
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 122.998 121.180 109.420 104.792 83.980
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12.023 13.892 13.342 14.985 13.555
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10.343.904 10.238.050 9.887.191 9.884.800 9.934.795
I. Các khoản phải thu dài hạn 618.323 626.995 488.415 500.003 508.302
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 93.940 96.640 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 565.079 571.052 528.096 539.683 547.983
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -40.696 -40.696 -39.681 -39.681 -39.681
II. Tài sản cố định 4.349.758 4.238.451 4.154.509 4.058.185 3.997.186
1. Tài sản cố định hữu hình 3.350.747 3.266.593 3.172.415 3.101.359 2.989.823
- Nguyên giá 8.925.402 8.941.111 8.944.729 9.012.021 8.963.779
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.574.655 -5.674.518 -5.772.314 -5.910.661 -5.973.956
2. Tài sản cố định thuê tài chính 73.112 70.373 105.467 103.592 111.198
- Nguyên giá 103.469 103.469 141.179 140.369 151.365
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.357 -33.096 -35.712 -36.777 -40.167
3. Tài sản cố định vô hình 925.899 901.485 876.626 853.234 896.165
- Nguyên giá 1.103.621 1.103.287 1.102.441 1.102.835 1.171.498
- Giá trị hao mòn lũy kế -177.721 -201.803 -225.814 -249.601 -275.333
III. Bất động sản đầu tư 578.787 575.221 573.085 575.806 572.368
- Nguyên giá 667.027 666.020 667.132 673.884 673.485
- Giá trị hao mòn lũy kế -88.241 -90.799 -94.046 -98.078 -101.117
IV. Tài sản dở dang dài hạn 374.093 360.570 318.876 392.977 500.710
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 374.093 360.570 318.876 392.977 500.710
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.035.562 3.078.372 2.995.626 3.017.519 3.016.749
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.523.431 2.512.241 2.485.599 2.498.287 2.539.691
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 337.511 337.511 337.490 338.694 338.020
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -39.060 -39.060 -55.142 -55.142 -55.142
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 213.680 267.680 227.680 235.680 194.180
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.282.828 1.259.629 1.263.610 1.252.982 1.257.892
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.260.793 1.238.157 1.237.849 1.235.705 1.245.965
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 22.035 21.473 25.736 17.252 11.928
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 25 25 0
VII. Lợi thế thương mại 104.552 98.811 93.070 87.328 81.587
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29.041.226 29.716.064 29.934.286 30.763.381 34.134.965
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18.864.049 19.308.662 19.430.643 19.993.951 23.001.530
I. Nợ ngắn hạn 16.227.009 16.651.196 17.196.872 17.722.957 20.031.222
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.226.307 11.423.624 11.107.313 11.245.220 12.669.935
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.480.409 703.031 849.643 733.246 870.889
4. Người mua trả tiền trước 909.209 932.824 676.053 646.164 1.646.250
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 145.388 100.153 203.235 298.040 148.960
6. Phải trả người lao động 62.034 51.660 59.012 33.373 37.310
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 504.604 626.381 480.243 561.598 506.184
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20.399 21.191 19.932 19.883 18.070
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.840.416 2.788.416 3.752.664 4.146.082 4.113.645
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 132 132 132 133 133
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38.110 3.784 48.644 39.218 19.844
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.637.040 2.657.466 2.233.771 2.270.994 2.970.309
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 63.126 56.963 1.407.275 1.408.239 1.408.563
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.314.805 2.345.474 579.743 626.146 1.333.984
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 226.359 221.309 217.236 212.253 212.363
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 13.959 19.890 19.732 19.732 13.739
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18.791 13.830 9.786 4.624 1.660
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10.177.178 10.407.402 10.503.643 10.769.430 11.133.434
I. Vốn chủ sở hữu 10.177.062 10.408.113 10.504.369 10.771.215 11.133.541
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6.947.999 6.947.999 7.621.123 7.621.123 7.621.123
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.770.105 6.770.105 6.770.105 6.770.105 6.770.105
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5.502.116 -5.502.116 -5.502.116 -5.502.116 -5.502.116
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -271.250 -181.370 -185.810 -134.328 -95.345
8. Quỹ đầu tư phát triển 48.712 51.212 67.055 67.055 67.055
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.275.396 1.400.880 655.098 848.386 924.504
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 993.466 990.916 195.008 653.598 614.868
- LNST chưa phân phối kỳ này 281.929 409.963 460.091 194.788 309.636
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 908.217 921.404 1.078.914 1.100.990 1.348.215
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 116 -712 -725 -1.785 -106
1. Nguồn kinh phí 116 -712 -725 -1.785 -106
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29.041.226 29.716.064 29.934.286 30.763.381 34.134.965