Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19.970 16.986 17.717 24.261 27.054
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 19.970 16.986 17.717 24.261 27.054
4. Giá vốn hàng bán 11.424 8.744 8.914 11.895 15.716
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.546 8.242 8.803 12.367 11.338
6. Doanh thu hoạt động tài chính 565 6 1 22 22
7. Chi phí tài chính 5.459 3.079 2.602 1.957 1.485
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.459 3.079 2.602 1.957 1.485
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2.366 2.536 2.182 2.583 2.677
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.165 2.925 2.639 3.011 3.075
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.878 -293 1.381 4.838 4.124
12. Thu nhập khác 3.521 110 187 464 5.506
13. Chi phí khác 56 3 11 73 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.465 108 175 391 5.502
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.586 -185 1.556 5.229 9.627
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 698
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 698
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.586 -185 1.556 5.229 8.928
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.586 -185 1.556 5.229 8.928