Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 112.894 177.718 149.454 106.112 182.675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81.074 153.112 121.971 79.293 150.643
1. Tiền 22.074 18.112 17.971 22.293 30.843
2. Các khoản tương đương tiền 59.000 135.000 104.000 57.000 119.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.939 11.410 11.136 9.950 9.084
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.038 7.646 10.476 9.167 8.347
2. Trả trước cho người bán 909 98 198 132 320
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 367 4.066 462 651 417
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -375 -399 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 21.514 12.714 15.955 14.718 22.221
1. Hàng tồn kho 21.514 12.714 15.955 14.718 22.221
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 367 481 392 2.150 728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 367 481 392 2.150 728
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 147.676 133.165 128.738 125.128 119.615
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 103.552 90.242 83.104 78.522 66.528
1. Tài sản cố định hữu hình 42.315 31.472 26.799 24.683 15.163
- Nguyên giá 82.807 71.974 72.054 73.693 65.300
- Giá trị hao mòn lũy kế -40.491 -40.502 -45.255 -49.011 -50.138
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 61.237 58.771 56.305 53.839 51.366
- Nguyên giá 68.732 68.732 68.732 68.732 68.732
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.495 -9.961 -12.427 -14.893 -17.366
III. Bất động sản đầu tư 34.033 33.034 32.035 31.036 35.938
- Nguyên giá 41.557 41.557 41.557 41.557 49.984
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.524 -8.523 -9.521 -10.520 -14.046
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.221 989 989 916 2.250
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1.221 0 989 916 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 989 0 0 2.250
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.546 6.358 6.425 6.370 6.442
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.296 10.296 10.296 10.296 10.296
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.750 -3.938 -3.871 -3.926 -3.854
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.320 2.537 6.180 8.280 8.451
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.086 840 4.020 5.657 5.366
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.234 1.697 2.160 2.622 3.085
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 260.571 310.883 278.193 231.241 302.289
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 87.943 144.028 112.493 67.733 136.065
I. Nợ ngắn hạn 74.179 129.220 95.978 51.354 131.915
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.661 78.167 43.596 12.000 44.342
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.086 6.629 12.239 9.334 18.829
4. Người mua trả tiền trước 93 181 164 102 377
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37.240 32.768 26.645 12.514 21.824
6. Phải trả người lao động 2.325 1.731 1.472 2.690 3.014
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 121 220 624 829 688
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 20 178 195 214
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.019 8.591 10.358 13.119 38.958
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.634 913 702 571 3.669
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.764 14.809 16.515 16.379 4.150
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.540 5.157 5.434 5.088 4.150
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 8.224 9.652 11.081 11.291 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 172.628 166.855 165.700 163.507 166.225
I. Vốn chủ sở hữu 172.628 166.855 165.700 163.507 166.225
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 112.915 112.915 112.915 112.915 112.915
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.220 9.220 9.220 9.220 9.220
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.415 -1.415 -1.415 -1.415 -1.415
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 39.398 39.398 39.398 39.398 39.398
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.509 6.736 5.581 3.388 6.106
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.322 51 238 506 1.550
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.187 6.686 5.343 2.882 4.556
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 260.571 310.883 278.193 231.241 302.289