I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25.079
|
5.123
|
5.170
|
11.215
|
21.813
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5.959
|
-5.890
|
-5.760
|
-5.780
|
-8.157
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.169
|
3.133
|
2.920
|
2.881
|
2.808
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
497
|
7
|
246
|
94
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
2
|
3
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.128
|
-9.520
|
-8.689
|
-8.908
|
-11.059
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19.121
|
-767
|
-590
|
5.435
|
13.656
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.547
|
3.254
|
1.450
|
-667
|
1.018
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-22
|
105
|
61
|
-55
|
-10
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.473
|
-876
|
2.419
|
2.980
|
1.550
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-728
|
643
|
162
|
-233
|
-141
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.734
|
-2.720
|
-686
|
-1.550
|
-4.248
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
9
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-511
|
-1.073
|
-1.153
|
-597
|
-918
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.051
|
-1.435
|
1.663
|
5.323
|
10.906
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-252
|
-147
|
-117
|
0
|
-43
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-7
|
|
0
|
162
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-240.881
|
-259.600
|
-274.500
|
-188.000
|
-306.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
232.993
|
254.084
|
262.000
|
285.000
|
183.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.091
|
9.851
|
8.592
|
9.568
|
8.892
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
950
|
4.181
|
-4.025
|
106.568
|
-114.489
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.221
|
-7.607
|
|
0
|
-4.943
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.221
|
-7.607
|
|
0
|
-4.943
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.781
|
-4.861
|
-2.362
|
111.891
|
-108.525
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.175
|
7.956
|
3.095
|
731
|
112.619
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-2
|
-3
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.956
|
3.095
|
731
|
112.619
|
4.094
|