1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55.905
|
25.705
|
48.656
|
48.978
|
22.934
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
88
|
46
|
1.041
|
|
67
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
55.817
|
25.660
|
47.615
|
48.978
|
22.867
|
4. Giá vốn hàng bán
|
53.825
|
23.886
|
43.097
|
43.415
|
20.535
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.992
|
1.773
|
4.518
|
5.562
|
2.332
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
62
|
61
|
48
|
41
|
29
|
7. Chi phí tài chính
|
1.573
|
1.718
|
1.466
|
1.404
|
1.093
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.573
|
1.718
|
1.466
|
1.404
|
1.093
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.020
|
1.780
|
476
|
928
|
1.549
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.619
|
1.178
|
782
|
1.819
|
637
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.159
|
-2.841
|
1.842
|
1.453
|
-917
|
12. Thu nhập khác
|
|
-424
|
-22
|
770
|
|
13. Chi phí khác
|
405
|
8
|
0
|
0
|
133
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-405
|
-431
|
-22
|
770
|
-133
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.563
|
-3.273
|
1.820
|
2.223
|
-1.050
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
222
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
222
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.563
|
-3.273
|
1.820
|
2.000
|
-1.050
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.563
|
-3.273
|
1.820
|
2.000
|
-1.050
|