TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
365.525
|
294.578
|
324.658
|
327.580
|
330.171
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
131.717
|
91.611
|
103.852
|
78.817
|
47.215
|
1. Tiền
|
21.717
|
14.264
|
27.851
|
19.817
|
24.215
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
110.000
|
77.347
|
76.000
|
59.000
|
23.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
151.369
|
164.729
|
180.734
|
195.112
|
213.387
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.516
|
104.031
|
77.978
|
74.665
|
29.509
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.415
|
3.247
|
7.874
|
8.264
|
6.385
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
55.000
|
80.000
|
100.000
|
155.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
85.159
|
3.833
|
16.325
|
13.742
|
24.024
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.721
|
-1.381
|
-1.444
|
-1.560
|
-1.531
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
81.702
|
37.139
|
39.846
|
48.870
|
68.204
|
1. Hàng tồn kho
|
89.334
|
43.359
|
45.905
|
56.185
|
73.617
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7.632
|
-6.219
|
-6.059
|
-7.314
|
-5.413
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
738
|
1.098
|
227
|
4.782
|
1.366
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
738
|
322
|
227
|
697
|
1.323
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
776
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
4.085
|
43
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
108.406
|
187.833
|
189.774
|
199.378
|
215.895
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
80.882
|
80.757
|
70.882
|
86.351
|
105.951
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
43.725
|
33.255
|
24.240
|
40.084
|
59.312
|
- Nguyên giá
|
142.717
|
143.078
|
143.167
|
166.027
|
192.048
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98.992
|
-109.823
|
-118.926
|
-125.943
|
-132.736
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
37.157
|
47.502
|
46.642
|
46.267
|
46.639
|
- Nguyên giá
|
43.502
|
54.649
|
54.649
|
55.043
|
56.522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.345
|
-7.147
|
-8.007
|
-8.775
|
-9.883
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.473
|
971
|
12.540
|
7.733
|
4.052
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8.473
|
971
|
12.540
|
7.733
|
4.052
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
99.000
|
99.000
|
99.000
|
99.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
3.350
|
3.350
|
3.350
|
3.350
|
3.350
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
99.000
|
99.000
|
99.000
|
99.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.350
|
-3.350
|
-3.350
|
-3.350
|
-3.350
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.051
|
7.105
|
7.352
|
6.294
|
6.892
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.463
|
3.269
|
2.341
|
2.083
|
2.060
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.582
|
3.826
|
4.225
|
3.425
|
4.045
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1.005
|
10
|
786
|
786
|
786
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
473.932
|
482.411
|
514.432
|
526.958
|
546.067
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
144.834
|
139.821
|
140.801
|
147.758
|
156.869
|
I. Nợ ngắn hạn
|
144.834
|
139.821
|
140.801
|
147.758
|
156.869
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.071
|
15.900
|
9.042
|
23.048
|
26.925
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.827
|
1.337
|
7.019
|
541
|
445
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.123
|
3.234
|
4.652
|
2.107
|
11.559
|
6. Phải trả người lao động
|
11.393
|
8.070
|
6.638
|
9.341
|
662
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.443
|
9.876
|
12.584
|
9.613
|
14.453
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
105.229
|
100.901
|
100.411
|
101.656
|
102.781
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.747
|
504
|
454
|
1.452
|
45
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
329.097
|
342.590
|
373.631
|
379.201
|
389.198
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
329.097
|
342.590
|
373.631
|
379.201
|
389.198
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
149.924
|
149.924
|
149.924
|
149.924
|
149.924
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8.520
|
8.520
|
8.520
|
8.520
|
8.520
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-116.848
|
-116.848
|
-116.848
|
-116.848
|
-116.848
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
114.498
|
114.498
|
120.510
|
128.677
|
134.250
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
173.003
|
186.495
|
211.525
|
208.927
|
213.351
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
117.065
|
147.001
|
157.078
|
158.262
|
158.645
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
55.938
|
39.495
|
54.447
|
50.665
|
54.706
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
473.932
|
482.411
|
514.432
|
526.958
|
546.067
|