TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.470.117
|
1.472.360
|
1.539.099
|
1.524.849
|
1.551.440
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48.698
|
19.965
|
59.106
|
58.408
|
82.380
|
1. Tiền
|
3.898
|
3.705
|
4.296
|
3.808
|
3.590
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
44.800
|
16.260
|
54.810
|
54.600
|
78.790
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
81.046
|
88.576
|
79.430
|
76.400
|
75.400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
81.046
|
88.576
|
79.430
|
76.400
|
75.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.187.518
|
1.199.868
|
1.240.010
|
1.235.576
|
1.245.766
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.290
|
10.410
|
10.987
|
17.897
|
18.308
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.394
|
4.728
|
4.272
|
1.604
|
6.099
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
106.528
|
121.638
|
135.838
|
126.624
|
137.524
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.060.306
|
1.063.092
|
1.088.913
|
1.090.266
|
1.084.650
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-815
|
-815
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
149.601
|
159.515
|
157.421
|
151.849
|
144.645
|
1. Hàng tồn kho
|
149.601
|
159.515
|
157.421
|
151.849
|
144.645
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.254
|
4.435
|
3.132
|
2.616
|
3.249
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.596
|
2.521
|
1.402
|
538
|
1.153
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.531
|
1.786
|
1.601
|
1.920
|
1.938
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
128
|
128
|
128
|
159
|
159
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
470.673
|
470.305
|
467.720
|
476.692
|
468.930
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21.825
|
21.825
|
21.825
|
21.825
|
21.825
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21.825
|
21.825
|
21.825
|
21.825
|
21.825
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27.327
|
26.153
|
25.854
|
26.164
|
25.263
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27.318
|
26.148
|
25.851
|
26.164
|
25.263
|
- Nguyên giá
|
105.855
|
105.855
|
106.727
|
107.505
|
107.870
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78.537
|
-79.708
|
-80.876
|
-81.341
|
-82.606
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9
|
6
|
3
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26
|
-29
|
-32
|
-35
|
-35
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15.791
|
23.845
|
23.519
|
23.810
|
24.270
|
- Nguyên giá
|
115.586
|
123.972
|
123.972
|
124.590
|
125.386
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-99.795
|
-100.127
|
-100.452
|
-100.780
|
-101.117
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
18.156
|
11.019
|
11.868
|
11.012
|
11.012
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
18.156
|
11.019
|
11.868
|
11.012
|
11.012
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
349.829
|
349.074
|
346.449
|
356.342
|
349.652
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
314.993
|
315.835
|
318.057
|
333.662
|
313.107
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
34.836
|
36.545
|
36.545
|
36.545
|
36.545
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-3.305
|
-8.152
|
-13.864
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37.745
|
38.388
|
38.205
|
37.539
|
36.909
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37.745
|
38.388
|
38.205
|
37.539
|
36.909
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.940.790
|
1.942.664
|
2.006.819
|
2.001.542
|
2.020.371
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
269.024
|
273.353
|
268.109
|
236.742
|
253.901
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82.918
|
88.665
|
84.839
|
54.855
|
73.432
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.478
|
5.730
|
3.227
|
4.671
|
3.543
|
4. Người mua trả tiền trước
|
21.805
|
28.124
|
25.462
|
14.971
|
8.996
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.831
|
9.523
|
23.968
|
16.475
|
7.942
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
1
|
170
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
769
|
327
|
328
|
314
|
324
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
38.616
|
31.008
|
18.759
|
5.687
|
41.450
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.739
|
6.642
|
6.565
|
6.589
|
6.561
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.680
|
7.311
|
6.530
|
5.979
|
4.616
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
186.106
|
184.688
|
183.270
|
181.887
|
180.469
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
26.674
|
26.674
|
26.674
|
26.724
|
26.724
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
159.432
|
158.014
|
156.596
|
155.163
|
153.745
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.671.766
|
1.669.311
|
1.738.711
|
1.764.799
|
1.766.469
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.671.766
|
1.669.311
|
1.738.711
|
1.764.799
|
1.766.469
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
650.079
|
650.079
|
650.079
|
650.079
|
650.079
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
641.438
|
641.438
|
641.438
|
641.438
|
641.438
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
35.805
|
38.372
|
38.372
|
38.372
|
38.372
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
709
|
709
|
709
|
709
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
309.671
|
303.728
|
371.553
|
396.132
|
400.684
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
297.318
|
278.566
|
278.566
|
278.566
|
373.432
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.353
|
25.162
|
92.988
|
117.566
|
27.252
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
709
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
34.064
|
34.985
|
36.559
|
38.070
|
35.188
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.940.790
|
1.942.664
|
2.006.819
|
2.001.542
|
2.020.371
|