Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 110.149 89.293 102.349 83.982 76.770
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 572 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 110.149 88.722 102.349 83.982 76.770
4. Giá vốn hàng bán 90.575 70.900 86.432 70.889 63.855
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.574 17.821 15.917 13.093 12.914
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 11 7 4 3
7. Chi phí tài chính 1.124 644 523 320 382
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.124 644 523 320 382
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.406 1.895 1.923 1.948 1.351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.119 9.855 6.752 5.699 7.264
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.931 5.437 6.726 5.129 3.922
12. Thu nhập khác 39 157 49 0 64
13. Chi phí khác 2 349 44 115 149
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 37 -191 5 -115 -86
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.968 5.246 6.731 5.015 3.836
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.084 1.109 1.245 1.382 857
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.084 1.109 1.245 1.382 857
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.884 4.137 5.487 3.633 2.979
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.884 4.137 5.487 3.633 2.979