I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.194
|
3.206
|
-5.529
|
3.891
|
5.435
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.897
|
11.737
|
11.024
|
9.997
|
9.427
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.844
|
4.844
|
4.844
|
4.845
|
4.848
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
-1
|
-1
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7.054
|
6.893
|
6.180
|
5.152
|
4.580
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.091
|
14.943
|
5.495
|
13.888
|
14.862
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.376
|
677
|
4.304
|
-4.071
|
407
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-196
|
-300
|
83
|
-41
|
-73
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.264
|
786
|
587
|
-1.026
|
677
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
218
|
-718
|
150
|
301
|
-277
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.329
|
-6.542
|
-7.547
|
-3.712
|
-276
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.349
|
0
|
0
|
|
-826
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
30
|
-30
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-40
|
-820
|
161
|
-594
|
-359
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.538
|
7.996
|
3.232
|
4.746
|
14.135
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
-40
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
1
|
1
|
-39
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.551
|
1.699
|
13.180
|
13.035
|
414
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.234
|
-10.383
|
-16.775
|
-16.337
|
-9.139
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-716
|
0
|
-7
|
-10
|
-68
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.399
|
-8.684
|
-3.602
|
-3.312
|
-8.793
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.140
|
-688
|
-369
|
1.394
|
5.343
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
594
|
1.735
|
1.047
|
678
|
2.073
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.735
|
1.047
|
678
|
2.073
|
7.416
|