DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,16 | 7,70 | 6,67 | 5,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,55 | 10,56 | 12,72 | 11,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,30 | 0,31 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,69 | 2,43 | 1,71 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 484,93 | 353,00 | 642,23 | 651,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,38 | -27,21 | 81,94 | 1,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,35 | 21,60 | 15,95 | 19,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,11 | 20,78 | 19,70 | 19,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,79 | 61,94 | 81,32 | 69,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,68 | 82,03 | 79,39 | 81,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 161,62 | 185,61 | 491,44 | 390,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 367,10 | 708,02 | 616,73 | 699,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,68 | 107,72 | 66,77 | 139,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 583,99 | 836,76 | 1.073,79 | 981,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 410,96 | 361,57 | 1.017,13 | 867,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,13 | 1,81 | 2,17 | 1,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,15 | 0,61 | 1,12 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,31 | 0,10 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 1,45 | 0,72 | 0,82 |