DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,51 | 8,38 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,16 | 4,85 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,41 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,66 | 4,23 | 4,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 157,27 | 210,06 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,80 | 33,57 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,13 | 16,22 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,34 | 6,11 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,93 | 79,50 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,30 | 48,59 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 237,27 | 157,63 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 122,92 | 80,28 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 246,16 | 183,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,24 | 62,69 | 50,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,17 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,26 | 0,32 | 0,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,66 | 3,23 | 3,26 |