DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,52 | 0,25 | 2,85 | 1,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,18 | 0,09 | 0,75 | 0,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,72 | 0,78 | 1,07 | 1,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,05 | 3,39 | 3,53 | 3,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 157,97 | 140,88 | 203,85 | 187,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,37 | -10,82 | 44,70 | -7,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,12 | 11,18 | 8,85 | 6,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,28 | 6,46 | 4,59 | 3,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 3,49 | 1,95 | 20,89 | 15,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,14 | 74,05 | 78,52 | 77,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 101,64 | 69,27 | 154,09 | 87,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,97 | 5,72 | 2,67 | 1,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,17 | 15,48 | 31,22 | 19,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,07 | 121,73 | 169,19 | 131,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -6,61 | 15,99 | 16,85 | 26,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 1,52 | 1,22 | 1,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 1,44 | 1,20 | 1,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,74 | 0,50 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,05 | 2,39 | 2,53 | 2,19 |