DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,60 | 2,31 | 2,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,95 | 5,29 | 6,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,28 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,55 | 1,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 130,09 | 144,67 | 147,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,64 | 11,20 | 2,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,27 | 13,07 | 19,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,95 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,15 | 44,33 | 68,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,69 | 4,64 | 4,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 91,49 | 71,37 | 131,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 126,29 | 117,00 | 129,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,43 | 32,85 | 2,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,22 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 1,17 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,64 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,55 | 0,70 |