Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 237.767 232.880 145.233 104.395 142.159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.379 26.477 61.207 32.219 72.114
1. Tiền 16.379 23.092 10.734 2.219 27.114
2. Các khoản tương đương tiền 0 3.385 50.472 30.000 45.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.645 2.260 2.385 500 500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.645 2.260 2.385 500 500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161.175 147.605 66.569 56.429 59.982
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32.611 43.471 43.710 33.218 34.251
2. Trả trước cho người bán 9.218 5.435 713 635 1.540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 119.781 99.492 22.757 23.247 24.862
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -435 -793 -610 -671 -671
IV. Tổng hàng tồn kho 40.369 34.800 5.811 5.628 4.984
1. Hàng tồn kho 40.369 34.800 5.811 5.628 4.984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14.199 21.739 9.261 9.619 4.578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.350 2.391 4.131 4.603 3.521
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.115 11.345 4.056 4.056 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6.733 8.003 1.075 960 1.057
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 638.009 608.772 539.316 460.724 387.739
I. Các khoản phải thu dài hạn 139 185 146 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 139 185 146 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 615.354 538.939 521.838 447.528 375.159
1. Tài sản cố định hữu hình 614.889 538.451 519.858 445.964 373.803
- Nguyên giá 1.366.241 1.292.432 1.048.749 1.048.950 970.739
- Giá trị hao mòn lũy kế -751.352 -753.982 -528.891 -602.986 -596.936
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 465 488 1.979 1.564 1.356
- Nguyên giá 684 830 2.594 2.594 2.780
- Giá trị hao mòn lũy kế -219 -342 -614 -1.029 -1.424
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 865 46.454 664 664 664
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 865 46.454 664 664 664
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.650 23.194 16.668 12.532 11.916
1. Chi phí trả trước dài hạn 21.650 23.194 16.668 12.532 11.916
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 875.776 841.652 684.549 565.119 529.898
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 297.208 339.089 338.947 284.003 233.766
I. Nợ ngắn hạn 123.187 223.941 208.840 184.935 170.286
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57.878 84.580 53.143 35.083 30.073
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 57.501 133.163 112.948 116.955 77.654
4. Người mua trả tiền trước 737 615 2.263 1.976 1.867
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 464 0 13.726 12.163 15.882
6. Phải trả người lao động 156 737 20.933 12.800 32.590
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 880 547 106 29 26
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.405 2.024 202 49 494
11. Phải trả ngắn hạn khác 887 1.721 5.503 5.868 4.247
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 7.439
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.280 553 17 13 14
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 174.021 115.148 130.107 99.067 63.480
1. Phải trả người bán dài hạn 17.089 3.722 55.181 56.009 50.743
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.521 679 601 797 990
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 155.411 110.747 74.325 42.261 11.747
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 578.568 502.563 345.602 281.116 296.131
I. Vốn chủ sở hữu 578.568 502.563 345.602 281.116 296.131
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600.000 600.000 600.000 600.000 600.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -30.451 -106.456 -254.398 -318.884 -303.869
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23 -37.384 -204.864 -254.398 -318.884
- LNST chưa phân phối kỳ này -30.474 -69.071 -49.535 -64.485 15.015
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 9.019 9.019 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 875.776 841.652 684.549 565.119 529.898