TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
237.767
|
232.880
|
145.233
|
104.395
|
142.159
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.379
|
26.477
|
61.207
|
32.219
|
72.114
|
1. Tiền
|
16.379
|
23.092
|
10.734
|
2.219
|
27.114
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3.385
|
50.472
|
30.000
|
45.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.645
|
2.260
|
2.385
|
500
|
500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.645
|
2.260
|
2.385
|
500
|
500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
161.175
|
147.605
|
66.569
|
56.429
|
59.982
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32.611
|
43.471
|
43.710
|
33.218
|
34.251
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.218
|
5.435
|
713
|
635
|
1.540
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
119.781
|
99.492
|
22.757
|
23.247
|
24.862
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-435
|
-793
|
-610
|
-671
|
-671
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40.369
|
34.800
|
5.811
|
5.628
|
4.984
|
1. Hàng tồn kho
|
40.369
|
34.800
|
5.811
|
5.628
|
4.984
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.199
|
21.739
|
9.261
|
9.619
|
4.578
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.350
|
2.391
|
4.131
|
4.603
|
3.521
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.115
|
11.345
|
4.056
|
4.056
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.733
|
8.003
|
1.075
|
960
|
1.057
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
638.009
|
608.772
|
539.316
|
460.724
|
387.739
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
139
|
185
|
146
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
139
|
185
|
146
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
615.354
|
538.939
|
521.838
|
447.528
|
375.159
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
614.889
|
538.451
|
519.858
|
445.964
|
373.803
|
- Nguyên giá
|
1.366.241
|
1.292.432
|
1.048.749
|
1.048.950
|
970.739
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-751.352
|
-753.982
|
-528.891
|
-602.986
|
-596.936
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
465
|
488
|
1.979
|
1.564
|
1.356
|
- Nguyên giá
|
684
|
830
|
2.594
|
2.594
|
2.780
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-219
|
-342
|
-614
|
-1.029
|
-1.424
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
865
|
46.454
|
664
|
664
|
664
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
865
|
46.454
|
664
|
664
|
664
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21.650
|
23.194
|
16.668
|
12.532
|
11.916
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21.650
|
23.194
|
16.668
|
12.532
|
11.916
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
875.776
|
841.652
|
684.549
|
565.119
|
529.898
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
297.208
|
339.089
|
338.947
|
284.003
|
233.766
|
I. Nợ ngắn hạn
|
123.187
|
223.941
|
208.840
|
184.935
|
170.286
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
57.878
|
84.580
|
53.143
|
35.083
|
30.073
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
57.501
|
133.163
|
112.948
|
116.955
|
77.654
|
4. Người mua trả tiền trước
|
737
|
615
|
2.263
|
1.976
|
1.867
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
464
|
0
|
13.726
|
12.163
|
15.882
|
6. Phải trả người lao động
|
156
|
737
|
20.933
|
12.800
|
32.590
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
880
|
547
|
106
|
29
|
26
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.405
|
2.024
|
202
|
49
|
494
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
887
|
1.721
|
5.503
|
5.868
|
4.247
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.439
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.280
|
553
|
17
|
13
|
14
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
174.021
|
115.148
|
130.107
|
99.067
|
63.480
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
17.089
|
3.722
|
55.181
|
56.009
|
50.743
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.521
|
679
|
601
|
797
|
990
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
155.411
|
110.747
|
74.325
|
42.261
|
11.747
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
578.568
|
502.563
|
345.602
|
281.116
|
296.131
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
578.568
|
502.563
|
345.602
|
281.116
|
296.131
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-30.451
|
-106.456
|
-254.398
|
-318.884
|
-303.869
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23
|
-37.384
|
-204.864
|
-254.398
|
-318.884
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-30.474
|
-69.071
|
-49.535
|
-64.485
|
15.015
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
9.019
|
9.019
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
875.776
|
841.652
|
684.549
|
565.119
|
529.898
|