DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,26 | 2,05 | 1,70 | 4,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,37 | 0,36 | 0,71 | 1,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,94 | 2,65 | 1,15 | 1,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,15 | 2,12 | 2,07 | 3,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 139,44 | 139,50 | 60,13 | 115,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,20 | 0,05 | -56,90 | 92,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,77 | 4,81 | 10,37 | 7,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,53 | 1,15 | 2,37 | 2,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 33,09 | 60,72 | 41,75 | 58,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,31 | 52,02 | 71,75 | 78,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 137,56 | 85,43 | 217,42 | 172,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,94 | 13,53 | 27,15 | 48,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 79,14 | 43,80 | 39,96 | 54,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 179,99 | 134,47 | 310,10 | 295,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19,79 | 23,54 | 24,11 | 25,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,85 | 1,89 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,26 | 1,65 | 1,74 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,02 | 0,02 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,15 | 1,12 | 1,07 | 2,63 |