DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,10 | 4,09 | 1,11 | -0,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,09 | 1,14 | 0,38 | -0,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,69 | 0,66 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,11 | 5,21 | 4,41 | 3,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 130,82 | 403,99 | 335,04 | 84,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -49,23 | 208,82 | -17,07 | -74,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,17 | 7,69 | 7,96 | 10,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,39 | 2,02 | 3,62 | 4,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 23,59 | 73,50 | 13,96 | -2,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 26,02 | 76,91 | 75,10 | 170,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 443,62 | 272,46 | 255,91 | 592,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 613,16 | 187,05 | 241,11 | 1.133,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 163,15 | 32,78 | 79,84 | 317,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.167,82 | 508,29 | 524,53 | 1.695,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 66,45 | 72,98 | 74,89 | 75,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,15 | 1,18 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,68 | 0,76 | 0,66 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,04 | 0,05 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,23 | 4,33 | 3,54 | 2,80 |