DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,88 | 4,16 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,23 | 33,12 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,12 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,06 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 76,54 | 80,04 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,99 | 4,56 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,05 | 35,73 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 38,32 | 39,19 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,50 | 84,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,31 | 67,56 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,26 | 11,08 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,82 | 68,89 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 581,41 | 440,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 297,66 | 329,60 | 362,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,57 | 6,80 | 9,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,55 | 6,67 | 8,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,43 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,09 | 0,07 |