DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,59 | 4,60 | 0,49 | 0,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,41 | 6,96 | 1,11 | 1,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,75 | 0,49 | 0,32 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 1,34 | 1,38 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 282,83 | 187,43 | 160,18 | 98,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,12 | -33,73 | -14,54 | -38,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,08 | 1,03 | 8,28 | 10,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,18 | 8,29 | 0,25 | 5,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 338,50 | 100,00 | 100,00 | 55,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 110,29 | 83,92 | 439,10 | 58,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 128,57 | 406,43 | 749,84 | 789,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 124,59 | 101,96 | 72,05 | 372,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,53 | 44,97 | 139,91 | 134,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 352,35 | 626,57 | 984,95 | 1.435,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 116,90 | 188,92 | 258,95 | 255,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,75 | 2,42 | 2,49 | 2,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,94 | 2,28 | 2,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,15 | 0,13 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,77 | 0,53 | 0,52 | 0,51 |