DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | 0,18 | 0,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,17 | 1,88 | 0,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,09 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,99 | 1,06 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 25,33 | 48,58 | 22,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,27 | 91,83 | -54,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,61 | 6,15 | 14,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,88 | 4,83 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 58,62 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 18,74 | 66,35 | 20,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 998,65 | 586,38 | 806,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 233,64 | 165,86 | 502,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 99,53 | 59,97 | 131,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.449,11 | 917,32 | 1.581,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 327,64 | 357,98 | 254,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,39 | 3,74 | 2,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,41 | 3,00 | 2,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,08 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,30 | 0,51 |