DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,23 | 3,34 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,43 | 5,86 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,18 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,94 | 3,08 | 2,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7,93 | 28,61 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -87,86 | 260,94 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,75 | 16,90 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,21 | 7,34 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 23,04 | 79,88 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 672,22 | 226,56 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 738,53 | 200,44 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 692,85 | 210,22 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.365,50 | 418,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,54 | 30,38 | 46,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,30 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 0,79 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,15 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,94 | 2,08 | 1,91 |