DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,01 | 5,54 | 1,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 34,13 | 26,51 | 9,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,10 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,46 | 2,11 | 2,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 156,88 | 165,85 | 146,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,19 | 5,72 | -11,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50,29 | 43,04 | 29,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41,32 | 36,12 | 19,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,96 | 85,04 | 56,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,86 | 86,30 | 92,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,08 | 14,82 | 17,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 56,62 | 45,51 | 58,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 78,65 | 69,56 | 119,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 295,08 | 289,11 | 340,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 230,71 | 212,70 | 244,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,83 | 1,68 | 1,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,47 | 1,39 | 1,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,69 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,86 | 1,11 | 1,06 |