DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,24 | -1,20 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,99 | -26,09 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,49 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 509,64 | 477,49 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,06 | -6,31 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,96 | 38,59 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,83 | -11,00 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59,08 | 150,53 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 56,89 | 157,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.887,94 | 1.907,08 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.364,17 | 1.340,57 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 106,51 | 92,00 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.714,64 | 2.784,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8.064,93 | 7.815,95 | 7.865,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,14 | 2,16 | 2,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,54 | 1,52 | 1,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,71 | 0,69 |